ZAMIL 51, IMO 9487512, Kéo co Vận chuyển, MMSI 403611000
- Lá cờ: SA
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th09 18, 05:45
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu ZAMIL 51 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 403611000, IMO 9487512) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Saudi Arabia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 26.664303, Kinh độ 50.182762) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 06:05 UTC và 57 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 0.1 ° và mớn nước là 4.3 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là SEAISLAND W và nó sẽ đến Th09 18, 05:45.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
ZAMIL 51 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
ZAMIL 51, IMO 9487512, Kéo co Vận chuyển, MMSI 403611000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
ZAMIL 51 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
ZAMIL 51, IMO 9487512, Kéo co Vận chuyển, MMSI 403611000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
ZAMIL 51, IMO 9487512, Kéo co Vận chuyển, MMSI 403611000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
ZAMIL 51 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 809253719 | 96 / 96 m | - |
SKANDI BOTAFOGO, Kéo co Vận chuyển MMSI 710002480, IMO 9339131 | 80 / 18 m | 0.0 m |
TLD=I>.U?EV0_(/=?&[), Kéo co Vận chuyển MMSI 443710267 | 865 / 13 m | - |
TOBOY, Kéo co Vận chuyển MMSI 273348020, IMO 9402407 | 82 / 18 m | 8.9 m |
SEA UANQUISH #, Kéo co Vận chuyển MMSI 246703008, IMO 23314069 | 333 / 7 m | 4.5 m |
STINGRAY, Kéo co Vận chuyển MMSI 667002268, IMO 9513866 | 72 / 16 m | 4.0 m |
MMSI 538008898 Kéo co Vận chuyển | 77 / 18 m | - |
HAI YANG SHI YOU 678, Kéo co Vận chuyển MMSI 413488480, IMO 9761308 | 75 / 18 m | 6.0 m |
RJ76[_<:HL?\\7"%/RU^#, Kéo co Vận chuyển MMSI 519505051, IMO 734805301 | 628 / 114 m | 16.2 m |
MEGAMAS&SWDETJBL, Kéo co Vận chuyển MMSI 257476670 | 423 / 23 m | - |