!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ, Lớp A Vận chuyển, MMSI 392800917

  • Lớp: A

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu !2G8K được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 392800917) và hoạt động dưới cờ quốc gia của .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 3.621798, Kinh độ -62.479817) và được cập nhật lần cuối vào (Th10 18, 2023 18:30 UTC và 11 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ, Lớp A Vận chuyển, MMSI 392800917 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ, Lớp A Vận chuyển, MMSI 392800917 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ, Lớp A Vận chuyển, MMSI 392800917 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

!2G8K<WUV7-,EJ(W8.SZ - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
251 / 49 m -
UK
/6:P2Y>YPZ"U J4PHB:E
MMSI 989880249
296 / 73 m -
UK
5XASK0YT KX*^0#'I:AO
MMSI 724099955, IMO 24723578
583 / 84 m 8.0 m
KZ
/7+=%_L&V"G ;L[97;?U
MMSI 436534165
699 / 100 m -
UK
\'=]LH9X/NX3?"]^:MK5J
MMSI 146798055
761 / 29 m -
UK
V2C7H!??.\\/??<3 K25[
MMSI 502785676
680 / 75 m -
LR
RDO ACE
MMSI 636093158
336 / 48 m 13.0 m
GF
=U16CWSKF[_9I6+I/W+_
MMSI 745045850
565 / 85 m -
UK
9^$.1SQ!_!S3TQ:IOJ]3
MMSI 997965497
562 / 39 m -
UK
!TM;">$?18R?=[GNQ0PA
MMSI 804577694
714 / 65 m -