CS SONOMA, IMO 9569944, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 378142164
- Lá cờ: VG
- Lớp: A
- Hàng hóa
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu CS SONOMA là một Hàng hóa Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 378142164, IMO 9569944) và hoạt động dưới cờ quốc gia của British Virgin Islands.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 8, 2023 11:44 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là NJ\\^,CAAAAAAAAAAAAA.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
CS SONOMA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
CS SONOMA, IMO 9569944, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 378142164 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
CS SONOMA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
CS SONOMA, IMO 9569944, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 378142164 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
CS SONOMA, IMO 9569944, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 378142164 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
CS SONOMA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
UNO, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636022683, IMO 9423247 | 229 / 38 m | 7.9 m |
BREMEN EXPRES, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636107040, IMO 597998645 | 335 / 42 m | 9.2 m |
BREMEN EXPRESS, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636107040, IMO 595759856 | 335 / 42 m | 9.2 m |
APOLLONIUS, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 538006904, IMO 9718234 | 292 / 45 m | 18.4 m |
NOBLE SALUTE, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 431127000 | 235 / 38 m | 14.0 m |
HESSAH, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 403592001 | 229 / 32 m | 12.0 m |
MMSI 229876000 Hàng hóa Vận chuyển | 292 / 44 m | - |
PUSAN C, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 209251000, IMO 58852445 | 337 / 46 m | 12.1 m |
ZA%0HAIFA, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636020319, IMO 4989018 | 277 / 40 m | 7.5 m |
RIO BALSAS, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636022543, IMO 9034925 | 246 / 42 m | 8.0 m |