VC MMSI 376601000, Kéo co Vận chuyển

  • Lá cờ: VC
  • Lớp: A
  • Kéo co

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 376601000) và hoạt động dưới cờ quốc gia Saint Vincent and the Grenadines.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th06 10, 2023 02:40 UTC và 1 năm trước).

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MMSI 376601000, Kéo co Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MMSI 376601000, Kéo co Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MMSI 376601000, Kéo co Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
US
B. FRANKLIN REINAUER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367539088, IMO 618941430
132 / 24 m 6.8 m
CO
IMPALA PTO TRIUNFO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 730151807
150 / 32 m 1.5 m
SG
PACIFIC DISPATCH, Kéo co Vận chuyển
MMSI 564652000
92 / 22 m 7.0 m
NO
SKANDI ICEMAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 258738000
93 / 24 m 7.0 m
CN
TAI GANG TUO 10, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413844138
39 / 11 m -
JP
SHINKO MARU NO.3, Kéo co Vận chuyển
MMSI 432993000, IMO 9124330
39 / 10 m 3.7 m
RU
VOLGO-DON 199, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273342310, IMO 8863094
138 / 16 m 2.3 m
CN
SHE GANG 12 HAO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413220672
38 / 11 m 4.5 m
GR
?= ;)4(6?\\:Y9;O4&='&, Kéo co Vận chuyển
MMSI 241493374
672 / 92 m -
CN
AN DONG 21, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412765520
39 / 11 m 4.7 m