VB MAESTRO, IMO 9204453, Kéo co Vận chuyển, MMSI 375526000
- Lá cờ: VC
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th02 26, 09:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu VB MAESTRO là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 375526000, IMO 9204453) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Saint Vincent and the Grenadines.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 14.677090, Kinh độ -17.427995) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 8, 2023 00:49 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 197.3 ° và mớn nước là 4.5 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là NUADHIBOU và nó sẽ đến Th02 26, 09:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
VB MAESTRO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
VB MAESTRO, IMO 9204453, Kéo co Vận chuyển, MMSI 375526000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
VB MAESTRO - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
VB MAESTRO, IMO 9204453, Kéo co Vận chuyển, MMSI 375526000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
VB MAESTRO, IMO 9204453, Kéo co Vận chuyển, MMSI 375526000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
VB MAESTRO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
SL MANAKIN, Kéo co Vận chuyển MMSI 212200000, IMO 9568976 | 53 / 14 m | 5.7 m |
SKANDI HERA, Kéo co Vận chuyển MMSI 257411000, IMO 9424730 | 94 / 23 m | 7.5 m |
RAWABI 32, Kéo co Vận chuyển MMSI 403700580, IMO 9560857 | 70 / 16 m | 4.0 m |
SKANDI OLINDA, Kéo co Vận chuyển MMSI 710033260, IMO 9706956 | 140 / 28 m | 8.0 m |
HU TUO15, Kéo co Vận chuyển MMSI 413873526, IMO 1400704 | 36 / 10 m | 3.6 m |
SHINSEI, Kéo co Vận chuyển MMSI 431001272 | 34 / 11 m | 3.6 m |
SERAYA, Kéo co Vận chuyển MMSI 248942000, IMO 9662368 | 52 / 15 m | 5.8 m |
SERAYA, Kéo co Vận chuyển MMSI 248942000 | 52 / 15 m | 6.0 m |
DONGFANGSANHAO, Kéo co Vận chuyển MMSI 414352750, IMO 9861354 | 45 / 14 m | 4.5 m |
MEKHANIK IVLEV, Kéo co Vận chuyển MMSI 273368340 | 52 / 12 m | 2.3 m |