PA PHOENIX XX, IMO 9519432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 374562000

  • Lá cờ: PA
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • At anchor

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th01 15, 06:20 - Tới nơi
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu PHOENIX XX là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 374562000, IMO 9519432) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Panama.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.705893, Kinh độ 54.657422) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 27, 2024 07:01 UTC và 31 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng At anchor, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 277.4 ° và mớn nước là 2.6 mét.

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

PHOENIX XX - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

PHOENIX XX, IMO 9519432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 374562000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

PHOENIX XX - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

PHOENIX XX, IMO 9519432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 374562000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

PHOENIX XX, IMO 9519432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 374562000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

PHOENIX XX - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
NL
EN AVANT 30, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244090107, IMO 9597317
41 / 15 m 7.2 m
FR
TSM TEXEL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 228452800, IMO 9993298
36 / 12 m 2.4 m
NO
VIVAX, Kéo co Vận chuyển
MMSI 258577000, IMO 9429546
33 / 12 m 6.1 m
CN
XIAGANGTUOSHIJIUHAO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413699310
38 / 10 m 4.5 m
IT
CORRADO NERI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247267800, IMO 9443748
35 / 14 m 6.5 m
RU
TUR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273346530, IMO 9487005
42 / 12 m 3.1 m
AU
SL HERON ISLAND, Kéo co Vận chuyển
MMSI 503026120, IMO 9743681
34 / 15 m 6.0 m
NO
JOHN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 259599000, IMO 9008641
35 / 10 m 0.0 m
NL
SEA SERAYA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244480000, IMO 9662368
52 / 16 m 6.0 m
JP
TAJIMA MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431000118
42 / 9 m 3.2 m