PA KURDOS, IMO 9236731, Lớp A Vận chuyển, MMSI 374500000

  • Lá cờ: PA
  • Lớp: A
  • Under way


  • Bản tóm tắt
    Tàu KURDOS được đăng ký sử dụng (MMSI 374500000, IMO 9236731) và hoạt động dưới cờ quốc gia Panama.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 26.325115, Kinh độ 54.983145) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 00:47 UTC và 3 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.2 hải lý, hướng đi là 290.3 ° và mớn nước là 7.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Khor al Zubair, Iraq và nó sẽ đến Th09 22, 09:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KURDOS - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KURDOS, IMO 9236731, Lớp A Vận chuyển, MMSI 374500000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KURDOS - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

KURDOS, IMO 9236731, Lớp A Vận chuyển, MMSI 374500000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
1 BOSL 2022
2 Elida 2022


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KURDOS, IMO 9236731, Lớp A Vận chuyển, MMSI 374500000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
IQ
Th09 19, 2024 16:30 Th01 1, 00:00
AE
Cổng Al Fujayrah, AE FJR
United Arab Emirates (UAE)
Th09 15, 2024 17:55 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

KURDOS - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
9YAK!BN :L$[D*[+\\\\_Y
MMSI 696333473
417 / 51 m -
KR
VV*; :FCP];KC16-$2+M
MMSI 441269470
625 / 60 m -
UK
MOBY DADA
MMSI 70974084, IMO 285336289
706 / 20 m 3.2 m
UK
0.'7W?LW5?>??3['?=>\\
MMSI 1072887774
710 / 118 m -
UK
((6!&OKW1L4Y'K>9%.9_
MMSI 385955298
672 / 85 m -
UK
)0E D
MMSI 8568696, IMO 34621119
571 / 46 m 8.5 m
SE
RJ(0/^(]W/>]KZ=I$7II
MMSI 826559218
534 / 29 m -
UK
WFXJ%UR!W P_0MPALKK
MMSI 807328064
297 / 48 m -
SC
NYT+LX)\\ \\V$Q7/LVY6S
MMSI 664713629
518 / 44 m -
QA
-YNEFL$R=+Y4\\1TQ=U9?
MMSI 466712346
625 / 69 m -