PA MSC ALEXANDRA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 371753000

  • Lá cờ: PA
  • Lớp: A

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MSC ALEXANDRA được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 371753000) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Panama.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th04 30, 2024 18:23 UTC và 4 vài tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Abu Dhabi, United Arab Emirates (UAE).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MSC ALEXANDRA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MSC ALEXANDRA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 371753000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MSC ALEXANDRA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MSC ALEXANDRA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 371753000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MSC ALEXANDRA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 371753000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MSC ALEXANDRA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
GB
I2V#S%OV0G_7RRH&?_[W
MMSI 234263672
814 / 76 m -
UK
7>MVS]\\'J<^JM+?P8K,5
MMSI 294450707
706 / 19 m -
CN
;;.B/2N-_N#_W+U.#32<
MMSI 841218468
687 / 78 m -
UK
<-?V>!.;KQ)9A>G8GD3>
MMSI 582711582, IMO 253736839
788 / 63 m 14.8 m
UK
->3X;V=] R!#LXY9GR=>
MMSI 571152660
819 / 101 m -
LT
! Q
MMSI 277766658
675 / 48 m -
UK
\\$.J+35[4F5%2HU1L6;H
MMSI 183944162
405 / 99 m -
UK
.)9EMG#-%V>^EP8X>6Z=
MMSI 105354303, IMO 275777769
1018 / 26 m 9.2 m
MU
?Y?L,#-?E<%O1ESZ$8O>
MMSI 645351036
851 / 55 m -
US
_C7N])3[\\_JY_?>+7'4[
MMSI 338995160
- -