US MIAMI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367479630

  • Lá cờ: US
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
PIER 5 NAVY YARD
ETA: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MIAMI là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 367479630, IMO 8103004) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 39.866728, Kinh độ -75.219235) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 16:34 UTC và 10 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 12.0 hải lý, hướng đi là 54.3 ° và mớn nước là 4.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là PIER 5 NAVY YARD.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MIAMI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MIAMI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367479630 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MIAMI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MIAMI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367479630 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MIAMI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367479630 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
UK
PIER 5 NAVY YARD
-
Th09 16, 2024 00:13 Th09 21, 04:02
US
Cổng Philadelphia, US PHL
United States (USA)
Th09 15, 2024 23:28 Th09 21, 04:02


Tàu Tương tự

MIAMI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
BAO GANG TUO 16, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413376330
35 / 12 m 4.5 m
GB
SVITZER RAMSEY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 235068109, IMO 9440899
34 / 14 m 6.1 m
UK
U:KFT1,=WM# =.=??1AY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 936823087
503 / 58 m -
RU
MURMAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273370683, IMO 9682423
87 / 18 m 6.4 m
SA
ANSAR 8, Kéo co Vận chuyển
MMSI 403568000, IMO 9420980
36 / 12 m 3.0 m
SG
PSA VISION (NN27), Kéo co Vận chuyển
MMSI 563147700, IMO 625524429
32 / 12 m 5.4 m
EG
YASSIN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 622112879, IMO 9931068
35 / 12 m 0.0 m
NL
MARGRIET, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244670124
56 / 8 m 2.0 m
US
STEPHEN REINAUER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366516370, IMO 182518810
118 / 22 m 4.6 m
BO
IB NUEVA PALMIRA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 720929000
45 / 15 m 3.2 m