CALIFORNIA SPIRIT, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367425230
- Lá cờ: US
- Lớp: A
- Under way
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu CALIFORNIA SPIRIT được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 367425230) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 37.781455, Kinh độ -122.386515) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 29, 2024 06:20 UTC và 2 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.1 hải lý, hướng đi là 14.1 ° và mớn nước là 1.9 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là San Francisco, United States (USA).
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
CALIFORNIA SPIRIT - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
CALIFORNIA SPIRIT, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367425230 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
CALIFORNIA SPIRIT - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
CALIFORNIA SPIRIT, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367425230 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
CALIFORNIA SPIRIT, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367425230 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 29, 2024 01:43 | Th09 29, 07:23 |
Điểm đến không xác định - | Th09 29, 2024 01:37 | Th01 1, 00:00 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 29, 2024 00:13 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 28, 2024 23:37 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 28, 2024 23:25 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 28, 2024 23:07 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 28, 2024 21:49 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 28, 2024 21:25 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 28, 2024 21:13 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 28, 2024 21:07 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 28, 2024 20:55 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 28, 2024 20:49 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 27, 2024 03:50 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 27, 2024 03:20 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 27, 2024 02:20 | Th09 29, 07:23 |
UNALX>CS - | Th09 27, 2024 02:08 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 26, 2024 00:38 | Th09 29, 07:23 |
<, - | Th09 26, 2024 00:32 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 23, 2024 20:08 | Th09 29, 07:23 |
FT LAUDERDALE - | Th09 23, 2024 20:00 | Th01 1, 00:00 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 19, 2024 23:56 | Th09 29, 07:23 |
Cổng Woonsocket, US SFN United States (USA) | Th09 19, 2024 23:01 | Th09 29, 07:23 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 14, 2024 20:01 | Th09 29, 07:23 |
/]BO 1 - | Th09 14, 2024 19:56 | Th01 1, 00:00 |
Cổng San Francisco, US SFO United States (USA) | Th09 6, 2024 10:20 | Th09 29, 07:23 |
Tàu Tương tự
CALIFORNIA SPIRIT - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
/9]JZ7['RB9/!RJFF,'B MMSI 563565963 | 510 / 106 m | - |
PERSISTENCE LAB MMSI 369347000, IMO 9549023 | 41 / 11 m | 3.0 m |
MEGAN T MILLER MMSI 367141930, IMO 23 | 33 / 7 m | 2.7 m |
GARZA TIDE H MMSI 173561816, IMO 9539638 | 58 / 15 m | 5.0 m |
Z7W#7G'%;IC2UG]KS=%, MMSI 695201546 | 879 / 74 m | - |
"E;\' W17#+1Z>I6-\'32< MMSI 635617043 | 594 / 38 m | - |
Y3?*0/8_?&K8!:^S;5*H MMSI 125704787 | 530 / 22 m | - |
"5;RUG)BP\\])C8%:=:*T MMSI 177557167 | 784 / 70 m | - |
$&$U;W]0PI<^%&.N/OQ= MMSI 687797039 | 489 / 56 m | - |
KATJA OLDENDORFF*$ $ MMSI 837444873, IMO 11966632 | 499 / 32 m | 14.7 m |