SUSAN K, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367420440
- Lá cờ: US
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th09 20, 14:46
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu SUSAN K là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 367420440) và hoạt động dưới cờ quốc gia United States of America.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.808750, Kinh độ -89.142322) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 14:52 UTC và 1 ngày trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là US^0BBE>0DA4 và nó sẽ đến Th09 20, 14:46.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
SUSAN K - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
SUSAN K, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367420440 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
SUSAN K - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
SUSAN K, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367420440 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
SUSAN K, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367420440 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
US^0BBE>0DA4 - | Th09 18, 2024 15:42 | Th01 1, 00:00 |
ST. ROSE LA - | Th09 13, 2024 13:45 | Th01 1, 00:00 |
Port Arthur, US POA United States (USA) | Th09 13, 2024 13:33 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
SUSAN K - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 808468531, IMO 707800112 | 96 / 96 m | 4.8 m |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 808468531 | 96 / 96 m | - |
| 403 / 97 m | - |
SIEM RUBY, Kéo co Vận chuyển MMSI 257733000, IMO 9413444 | 91 / 22 m | 7.5 m |
NORMAND SAPPHIRE, Kéo co Vận chuyển MMSI 257282000, IMO 9404992 | 93 / 22 m | 6.6 m |
BRADSHAW MCKEE, Kéo co Vận chuyển MMSI 367487570 | 164 / 16 m | 6.4 m |
CASPIAN ENDEAVOUR, Kéo co Vận chuyển MMSI 423375100, IMO 9408839 | 78 / 17 m | 6.5 m |
SEAFOX 2, Kéo co Vận chuyển MMSI 235064386, IMO 209549495 | 86 / 45 m | 4.0 m |
CHRISTOS LVII, Kéo co Vận chuyển MMSI 372748000, IMO 9380175 | 56 / 16 m | 4.6 m |
RAW)RI$503B D "SB P(, Kéo co Vận chuyển MMSI 921481821, IMO 546778082 | 85 / 25 m | 4.2 m |