US CAPE MAY WHALE WATCH, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367400050

  • Lá cờ: US
  • Lớp: A

UK
CAPE_MAY
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu CAPE MAY WHALE WATCH được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 367400050) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 38.950082, Kinh độ -74.910893) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 28, 2024 23:23 UTC và 9 giờ trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là CAPE_MAY.

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

CAPE MAY WHALE WATCH - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

CAPE MAY WHALE WATCH, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367400050 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

CAPE MAY WHALE WATCH - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

CAPE MAY WHALE WATCH, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367400050 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

CAPE MAY WHALE WATCH, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367400050 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

CAPE MAY WHALE WATCH - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
????7'*?/::W??>G?-WY
MMSI 1062592240
781 / 112 m -
NP
4599-2-35%
MMSI 459900002
- -
AE
AIS BUOY-5872 78%
MMSI 470705872
10 / 6 m -
US
9 / 5 m -
CN
- -
ML
CQ\\
MMSI 8649423, IMO 117462337
511 / 82 m 23.6 m
UK
TIELONGYUJIN68-0-96%
MMSI 200236812
- -
VC
A[P!_V*/A,OU.]V3G?6/
MMSI 375128502
377 / 90 m -
UK
2U^+HH$LX^"H84S*&.LZ
MMSI 804811892
530 / 69 m -
GR
2397-18-45%
MMSI 239700018
10 / 10 m -