US ARCTIC DAWN, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367309430

  • Lá cờ: US
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
XX XXX>?? ???
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu ARCTIC DAWN là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 367309430, IMO 7749711) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 40.482640, Kinh độ -73.991467) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 27, 2024 11:14 UTC và 7 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 5.8 hải lý, hướng đi là 281.9 ° và mớn nước là 6.1 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là XX XXX>?? ???.

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ARCTIC DAWN - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ARCTIC DAWN, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367309430 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ARCTIC DAWN - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

ARCTIC DAWN, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367309430 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ARCTIC DAWN, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367309430 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

ARCTIC DAWN - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
$&I.?=,A[T\\+O7;OJ1:[, Kéo co Vận chuyển
MMSI 1031260906
677 / 73 m -
CA
SEA EAGLE II, Kéo co Vận chuyển
MMSI 316002063, IMO 7631860
164 / 23 m 6.3 m
SG
MMSI 563352000
Kéo co Vận chuyển
54 / 15 m -
AE
SULTANA 2, Kéo co Vận chuyển
MMSI 470474000, IMO 8300376
45 / 11 m 0.0 m
RU
KAPITAN SERGEEV, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273617250, IMO 9871919
70 / 15 m 5.0 m
RU
MMSI 273617250
Kéo co Vận chuyển
70 / 15 m -
CN
MMSI 413870388
Kéo co Vận chuyển
56 / 28 m -
RU
MIKULA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273214801, IMO 7832749
58 / 13 m 4.8 m
US
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển
MMSI 338968677, IMO 707800112
96 / 96 m 4.8 m
MT
ALICE PRIMA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 248523000, IMO 9598919
50 / 18 m 6.1 m