US KING ARTHUR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367160030

  • Lá cờ: US
  • Lớp: A

UK
--
ETA: Th01 1, 00:00

  • Bản tóm tắt
    Tàu KING ARTHUR được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 367160030) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 19, 2024 00:31 UTC và 1 ngày trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Galveston, United States (USA) và nó sẽ đến Th09 18, 09:45.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KING ARTHUR - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KING ARTHUR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367160030 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KING ARTHUR - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KING ARTHUR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367160030 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KING ARTHUR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 367160030 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
US
Cổng Galveston, US GLS
United States (USA)
Th09 18, 2024 19:18 Th01 1, 00:00
UK
--
-
Th09 16, 2024 16:30 Th01 1, 00:00
US
Cổng Galveston, US GLS
United States (USA)
Th09 14, 2024 16:16 Th01 1, 00:00
UK
GOLA
-
Th09 14, 2024 10:34 Th09 20, 16:26
UK
G0LA
-
Th09 14, 2024 06:42 Th01 1, 00:00
US
Cổng Galveston, US GLS
United States (USA)
Th09 14, 2024 01:08 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

KING ARTHUR - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
619 / 49 m -
UK
1'7Z7^^0HI/7]V)*]MU.
MMSI 991851534
724 / 106 m -
UK

320 / 19 m 9.6 m
UK
(3DM#?UC>^B!=577;OT_
MMSI 584169874, IMO 552767469
902 / 56 m 19.6 m
UK
64#-NO]/\\?58,"\']>)9*
MMSI 744089218
749 / 107 m -
SG
580 / 71 m -
UK
"/[\'8&C2[Q%+8O$RL4F/
MMSI 1031164329
437 / 60 m -
UK
748 / 76 m -
BS
VOYAGER OF THE SEAS
MMSI 311317000
311 / 37 m 9.0 m
UK
ID\'K7^<^O8"H-7U3;J#N
MMSI 1068039747
629 / 41 m -