BRIAN RAFFERTY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367060490
- Lá cờ: US
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th09 15, 18:44
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu BRIAN RAFFERTY là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 367060490, IMO 100566616) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.532178, Kinh độ -87.406263) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 18, 2024 01:33 UTC và 1 ngày trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Nashville, United States (USA) và nó sẽ đến Th09 15, 18:44.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
BRIAN RAFFERTY - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
BRIAN RAFFERTY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367060490 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
BRIAN RAFFERTY - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
BRIAN RAFFERTY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367060490 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
BRIAN RAFFERTY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367060490 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Nashville, US BNA United States (USA) | Th09 14, 2024 02:01 | Th01 1, 00:00 |
USPAH>EIRO - | Th09 14, 2024 01:55 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Nashville, US BNA United States (USA) | Th09 10, 2024 19:19 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
BRIAN RAFFERTY - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
SYRIUSZ, Kéo co Vận chuyển MMSI 261006828 | 183 / 25 m | 0.9 m |
CAVALIER VII, Kéo co Vận chuyển MMSI 755021000 | 179 / 32 m | 0.0 m |
SALVAGE WORKER, Kéo co Vận chuyển MMSI 376635000, IMO 9250024 | 69 / 16 m | 5.4 m |
CQKL#1,5(49E\'D."Y_^-, Kéo co Vận chuyển MMSI 665660694 | 393 / 61 m | - |
SEA MEADOW 09, Kéo co Vận chuyển MMSI 352527000, IMO 9261877 | 76 / 17 m | 6.3 m |
OLIVE L. MOORE, Kéo co Vận chuyển MMSI 367480250, IMO 8635227 | 222 / 22 m | 5.6 m |
LIAN HE QI HUA, Kéo co Vận chuyển MMSI 413394670, IMO 9266451 | 82 / 20 m | 7.1 m |
MMSI 479299227 Kéo co Vận chuyển | 887 / 23 m | - |
>S>7(%7^G/UF36\'IS"7O, Kéo co Vận chuyển MMSI 483705595 | 614 / 14 m | - |
VIKING QUEEN, Kéo co Vận chuyển MMSI 366985050 | 60 / 18 m | 3.2 m |