US MISS TERRY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 367049010

  • Lá cờ: US
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MISS TERRY là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 367049010) và hoạt động dưới cờ quốc gia United States of America.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 29.876143, Kinh độ -89.941105) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 21, 2024 20:53 UTC và 2 giờ trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MISS TERRY - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MISS TERRY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 367049010 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MISS TERRY - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MISS TERRY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 367049010 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MISS TERRY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 367049010 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MISS TERRY - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
LK
IMULA 0970TLE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 417097091
1020 / 125 m -
IR
HG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 422263800, IMO 123456789
26 / 6 m 0.0 m
CN
MIN DONG YU61144, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412446428
33 / 6 m -
VN
MMSI 574701066
Câu cá Vận chuyển
34 / 10 m -
CN
60259, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412331452
36 / 12 m -
TW
MMSI 416002598
Câu cá Vận chuyển
30 / 5 m -
CN
MMSI 412459964
Câu cá Vận chuyển
39 / 8 m -
CN
MMSI 412518013
Câu cá Vận chuyển
34 / 5 m 0.0 m
CN
MMSI 412329672
Câu cá Vận chuyển
67 / 11 m -
PL
ALBERT WLA131, Câu cá Vận chuyển
MMSI 261003890, IMO 7405584
25 / 8 m 3.5 m