CG KATMAI BAY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 366999977
- Lá cờ: US
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th04 25, 03:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu CG KATMAI BAY là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 366999977) và hoạt động dưới cờ quốc gia United States of America.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 43.023683, Kinh độ -82.416415) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 25, 2023 18:28 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 11.9 hải lý, hướng đi là 0.2 ° và mớn nước là 4.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là SAULT STE MARIE và nó sẽ đến Th04 25, 03:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
CG KATMAI BAY - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
CG KATMAI BAY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 366999977 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
CG KATMAI BAY - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
CG KATMAI BAY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 366999977 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
CG KATMAI BAY, Kéo co Vận chuyển, MMSI 366999977 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
CG KATMAI BAY - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
ZAKHER VICTORY, Kéo co Vận chuyển MMSI 408766000, IMO 9314399 | 54 / 14 m | 3.2 m |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 808992627 | 96 / 96 m | - |
JIN CHEN, Kéo co Vận chuyển MMSI 413457820, IMO 9795256 | 59 / 13 m | 4.6 m |
EQUITORIA KINGFISHER, Kéo co Vận chuyển MMSI 525021303, IMO 9661481 | 60 / 15 m | 4.5 m |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 824848940, IMO 707800112 | 96 / 96 m | 4.8 m |
HALUL 61, Kéo co Vận chuyển MMSI 466250000, IMO 9549700 | 68 / 15 m | 4.5 m |
MAGELLAN 1, Kéo co Vận chuyển MMSI 352001817, IMO 9623001 | 52 / 15 m | 5.7 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 468616201, IMO 730730161 | 45 / 12 m | 5.2 m |
ABEILLE MEDITERRANEE, Kéo co Vận chuyển MMSI 228005395, IMO 277853205 | 91 / 22 m | 7.1 m |
MULRRASBIP PP/TECTNB, Kéo co Vận chuyển MMSI 244832381, IMO 25335762 | 348 / 28 m | 6.1 m |