SAAM CENTZUNAT, IMO 9898541, Kéo co Vận chuyển, MMSI 359072621
- Lá cờ: SV
- Lớp: A
- Kéo co
- At anchor
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu SAAM CENTZUNAT là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 359072621, IMO 9898541) và hoạt động dưới cờ quốc gia của El Salvador.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 13.574080, Kinh độ -89.838455) và được cập nhật lần cuối vào (Th01 31, 2024 08:09 UTC và 7 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng At anchor, nó đang đi với tốc độ 0.1 hải lý, hướng đi là 75.7 ° và mớn nước là 6.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Acajutla, El Salvador và nó sẽ đến Th04 4, 09:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
SAAM CENTZUNAT - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
SAAM CENTZUNAT, IMO 9898541, Kéo co Vận chuyển, MMSI 359072621 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
SAAM CENTZUNAT - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
SAAM CENTZUNAT, IMO 9898541, Kéo co Vận chuyển, MMSI 359072621 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
SAAM CENTZUNAT, IMO 9898541, Kéo co Vận chuyển, MMSI 359072621 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
SAAM CENTZUNAT - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
JINGANGXIAOTUO 20, Kéo co Vận chuyển MMSI 413018010 | 38 / 10 m | 3.9 m |
POLARIS III, Kéo co Vận chuyển MMSI 416006264 | 49 / 14 m | 0.0 m |
MAERSK TRACKER ,, Kéo co Vận chuyển MMSI 220588000, IMO 11485725 | 73 / 20 m | 7.4 m |
ALARYAM, Kéo co Vận chuyển MMSI 470301000, IMO 9529308 | 36 / 14 m | 5.9 m |
TUG 502, Kéo co Vận chuyển MMSI 827002226, IMO 9119866 | 42 / 8 m | 3.5 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 795851280, IMO 615397440 | 45 / 12 m | 5.2 m |
MAERSK ADVANCER, Kéo co Vận chuyển MMSI 219017862, IMO 9254381 | - | 0.0 m |
MUTAWA 102, Kéo co Vận chuyển MMSI 470482000, IMO 9577501 | 48 / 13 m | 3.7 m |
NAN HAI 219, Kéo co Vận chuyển MMSI 412464480, IMO 9235660 | 66 / 14 m | 5.1 m |
MMSI 525015218 Kéo co Vận chuyển | 76 / 43 m | - |