PA MSC VANESSA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 356946000

  • Lá cờ: PA
  • Lớp: A


  • Bản tóm tắt
    Tàu MSC VANESSA được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 356946000) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Panama.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 20, 2024 11:36 UTC và 1 giờ trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Norfolk, United States (USA).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MSC VANESSA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MSC VANESSA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 356946000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MSC VANESSA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MSC VANESSA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 356946000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MSC VANESSA, Lớp A Vận chuyển, MMSI 356946000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
US
Cổng Norfolk, US ORF
United States (USA)
Th09 19, 2024 23:48 Th09 20, 14:24
US
Cổng Baltimore, US BAL
United States (USA)
Th09 18, 2024 19:48 Th09 20, 14:24


Tàu Tương tự

MSC VANESSA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
-TI8;?>7?%Z_=636:-H;
MMSI 686098330
744 / 83 m -
UK
N>36K$5]8W5]3/?^I[S>
MMSI 1066339857
650 / 100 m -
LR
JJ-Z\\[EY6?4HNB=;/?/
MMSI 636209263
817 / 52 m -
UK
7=8:"YE9KW>:^6?W/7/?
MMSI 429719519
809 / 96 m -
AI
(?6^JW36*HC+"-7<^$%T
MMSI 301348694
345 / 45 m -
GA
X*Q?O3?90T?^ZB_?M_9#
MMSI 626653062
606 / 85 m -
MP

539 / 36 m -
UK
_^7E/B>1_1;?6Z5_*K;<
MMSI 1053126318
738 / 98 m -
UK
/==:$>A&Y"I>I]O!\'??>
MMSI 758605757
767 / 95 m -
NL
AJA3_M*?V?/\\V;>%<5(2
MMSI 246789172
811 / 32 m -