MX MARIETA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 345080053

  • Lá cờ: MX
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MARIETA là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 345080053) và hoạt động dưới cờ quốc gia Mexico.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.201555, Kinh độ -106.411538) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 12, 2024 09:00 UTC và 5 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 360.0 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MARIETA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MARIETA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 345080053 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MARIETA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MARIETA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 345080053 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MARIETA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 345080053 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MARIETA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
RU
SHIVELUCH, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273425279, IMO 9260108
38 / 8 m 3.5 m
CN
MMSI 412417826
Câu cá Vận chuyển
44 / 8 m -
NZ
MMSI 512663296
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
MINFUDINGYU08658, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412447691
48 / 7 m -
CN
MMSI 412432782
Câu cá Vận chuyển
41 / 7 m -
VN
LY SON 369, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574273001, IMO 8564179
67 / 12 m 4.0 m
FI
SHEMARA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 230001770
38 / 8 m 4.0 m
CN
MMSI 412419799
Câu cá Vận chuyển
33 / 7 m -
KR
316ORYONG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440986037, IMO 357169269
53 / 9 m 0.0 m
BD
MMSI 405000111
Câu cá Vận chuyển
40 / 6 m -