BS ARACARI ARROW, IMO 9008706, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311044300

  • Lá cờ: BS
  • Lớp: A
  • Hàng hóa
  • Under way

TR
Cổng Derince, Turkey, TR DRC
ETA: Th09 19, 20:15
UK
F
ETA: Th01 1, 00:00

  • Bản tóm tắt
    Tàu ARACARI ARROW là một Hàng hóa Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 311044300, IMO 9008706) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Bahamas.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 40.749500, Kinh độ 29.506335) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 21:06 UTC và 5 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 9.4 hải lý, hướng đi là 72.0 ° và mớn nước là 6.5 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Derince, Turkey và nó sẽ đến Th09 19, 20:15.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ARACARI ARROW - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ARACARI ARROW, IMO 9008706, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311044300 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ARACARI ARROW - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

ARACARI ARROW, IMO 9008706, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311044300 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ARACARI ARROW, IMO 9008706, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311044300 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
TR
Th09 15, 2024 06:51 Th01 1, 00:00
UK
F
-
Th09 13, 2024 04:10 Th01 1, 00:00
UK
D
-
Th09 13, 2024 02:30 Th01 1, 00:00
IT
Th09 12, 2024 19:32 Th01 1, 00:00
IT
Th09 12, 2024 19:31 Th01 1, 00:00
IT
Th09 12, 2024 19:07 Th01 1, 00:00
UK
P.MARGHERA
-
Th09 12, 2024 19:02 Th09 20, 03:28
IT
Th09 12, 2024 13:28 Th01 1, 00:00
IT
Th09 11, 2024 03:52 Th01 1, 00:00
IT
Th09 6, 2024 09:42 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

ARACARI ARROW - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
LR
MARINE GLORY, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 636021646, IMO 9606754
250 / 43 m 12.0 m
MH
SHANDONG DREAM, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 538009526, IMO 9907952
300 / 50 m 8.9 m
LR
MMSI 636021646
Hàng hóa Vận chuyển
250 / 43 m 11.0 m
MH
STAR MOIRA, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 538002629, IMO 9361225
229 / 32 m 8.0 m
HK
OCEAN APHRODITE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 477353333, IMO 357662231
229 / 38 m 14.3 m
GR
FIGALIA PRUDENCE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 241211000, IMO 9588316
229 / 32 m 7.7 m
HK
GOLDEN ZHEJIANG, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 477925100
292 / 45 m 9.0 m
SG
NANSHA HONOR, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 563118400, IMO 9886653
340 / 62 m 13.1 m
MT
SEAFIGHTER, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 256028000
292 / 45 m 9.0 m
HK
BULK PEACE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 477685100, IMO 9568067
292 / 45 m 18.3 m