BS CS CAPRICE, IMO 9406104, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311011056

  • Lá cờ: BS
  • Lớp: A
  • Hàng hóa
  • Under way

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu CS CAPRICE là một Hàng hóa Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 311011056, IMO 9406104) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Bahamas.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 43.225827, Kinh độ 9.624105) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 16, 2023 16:47 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 13.1 hải lý, hướng đi là 196.5 ° và mớn nước là 7.7 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Marina di Carrara, Italy và nó sẽ đến Th03 12, 14:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

CS CAPRICE - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

CS CAPRICE, IMO 9406104, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311011056 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

CS CAPRICE - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

CS CAPRICE, IMO 9406104, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311011056 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

CS CAPRICE, IMO 9406104, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 311011056 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

CS CAPRICE - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
PA
BOLICHE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 372941000, IMO 9853072
199 / 32 m 12.5 m
HK
MMSI 477708700
Hàng hóa Vận chuyển
300 / 50 m -
HK
RIGI VENTURE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 477790600, IMO 969319700
199 / 32 m 13.4 m
PA
ROYAL FUKUYAMA, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 351829000, IMO 9518165
229 / 32 m 13.1 m
CN
BEI LUN 17, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 414599000, IMO 9672052
199 / 32 m 13.2 m
BS
STAR DIAMOND, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 311001037
229 / 38 m 7.0 m
PA
MMSI 352003759
Hàng hóa Vận chuyển
199 / 32 m -
LR
TRUE COURAGE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 636020479
292 / 45 m 8.0 m
IN
RIPLEY PRIDE, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 419001811, IMO 9253832
225 / 32 m 13.5 m
PA
KANKO MARU, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 352001856, IMO 9950911
229 / 32 m 11.9 m