BS DUNCAN ISLAND, IMO 9059638, Lớp A Vận chuyển, MMSI 308704000

  • Lá cờ: BS
  • Lớp: A
  • Under way


  • Bản tóm tắt
    Tàu DUNCAN ISLAND được đăng ký sử dụng (MMSI 308704000, IMO 9059638) và hoạt động dưới cờ quốc gia Bahamas.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 49.485197, Kinh độ 0.485533) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 12:21 UTC và 5 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 200.4 ° và mớn nước là 7.1 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Radicatel, France và nó sẽ đến Th09 20, 08:30.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

DUNCAN ISLAND - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

DUNCAN ISLAND, IMO 9059638, Lớp A Vận chuyển, MMSI 308704000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

DUNCAN ISLAND - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

DUNCAN ISLAND, IMO 9059638, Lớp A Vận chuyển, MMSI 308704000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

DUNCAN ISLAND, IMO 9059638, Lớp A Vận chuyển, MMSI 308704000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
FR
Th09 18, 2024 02:59 Th01 1, 00:00
NL
Th09 16, 2024 15:49 Th01 1, 00:00
GB
Cổng Dover, GB DVR
United Kingdom (UK)
Th09 15, 2024 07:43 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

DUNCAN ISLAND - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
/?Q?$7E,?O:_00<]'+]9
MMSI 1072711511
323 / 120 m -
MS
O?W#23_7=C5?D-B?+G5/
MMSI 348619636
815 / 36 m -
UK
757 / 59 m -
UK
C/(
MMSI 897046479
910 / 67 m -
MR
;?/=;?+??R:18/9?678;
MMSI 65431803
656 / 64 m -
UK
0C9$:Y#>6JC#/=;K-M;=
MMSI 317846751
318 / 58 m -
NL
WAOXV&
MMSI 244890425, IMO 655384
675 / 103 m 13.8 m
UK
'+/?;_/7Y2F7^87V_?8N
MMSI 53726951
750 / 42 m -
SG
A,##I!DJ6S;PK['
MMSI 563625805
763 / 105 m -
PK
><%&X1:,OO?[MG4?W#[_
MMSI 846364497
689 / 92 m -