AG FAIRPLAY 21, IMO 9148752, Kéo co Vận chuyển, MMSI 305435000

  • Lá cờ: AG
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu FAIRPLAY 21 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 305435000, IMO 9148752) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Antigua and Barbuda.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 51.911812, Kinh độ 4.423613) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 17:16 UTC và 10 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 188.3 ° và mớn nước là 4.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Rotterdam, Netherlands và nó sẽ đến Th02 18, 07:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

FAIRPLAY 21 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

FAIRPLAY 21, IMO 9148752, Kéo co Vận chuyển, MMSI 305435000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

FAIRPLAY 21 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

FAIRPLAY 21, IMO 9148752, Kéo co Vận chuyển, MMSI 305435000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
1 FAIRPLAY-21 2022


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

FAIRPLAY 21, IMO 9148752, Kéo co Vận chuyển, MMSI 305435000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
NL
Th09 6, 2024 09:51 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

FAIRPLAY 21 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
47/ARKAY^<7;#6/?35MH, Kéo co Vận chuyển
MMSI 961532408
714 / 78 m -
US
GENESIS GLORY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367586910, IMO 7902051
40 / 12 m 7.2 m
TZ
MMSI 677020800
Kéo co Vận chuyển
98 / 14 m -
IT
ALMISAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247295600, IMO 9553581
53 / 15 m 6.0 m
TZ
ERAM1, Kéo co Vận chuyển
MMSI 677020800, IMO 8954609
98 / 14 m 0.0 m
SG
ARES, Kéo co Vận chuyển
MMSI 563142400, IMO 9479694
50 / 15 m 0.0 m
SG
MMSI 563142400
Kéo co Vận chuyển
50 / 15 m 0.0 m
US
MMSI 368017000
Kéo co Vận chuyển
42 / 16 m 7.0 m
CN
YANG KOU TUO 4, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413359260
39 / 12 m 4.8 m
CN
HAIGANG49, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413380660
36 / 10 m 4.2 m