RU KARYMSKIY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 273840510

  • Lá cờ: RU
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Moored

UK
BME
ETA: Th04 30, 10:00 - Tới nơi
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KARYMSKIY là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 273840510, IMO 8829206) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Russia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 52.896650, Kinh độ 158.670417) và được cập nhật lần cuối vào (Th12 23, 2023 04:21 UTC và 8 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 10.6 hải lý, hướng đi là 163.5 ° và mớn nước là 4.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là BME và nó sẽ đến Th04 30, 10:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KARYMSKIY - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KARYMSKIY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 273840510 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KARYMSKIY - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KARYMSKIY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 273840510 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KARYMSKIY, Câu cá Vận chuyển, MMSI 273840510 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

KARYMSKIY - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574095715
Câu cá Vận chuyển
160 / 34 m -
CN
MMSI 412419272
Câu cá Vận chuyển
60 / 18 m 0.0 m
TW
MMSI 416066019
Câu cá Vận chuyển
- -
KI
KIBENA 3, Câu cá Vận chuyển
MMSI 529036000, IMO 9973999
70 / 12 m 0.0 m
RU
PETR ILJIN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273840710, IMO 8901535
64 / 13 m 7.7 m
ID
MMSI 525101459
Câu cá Vận chuyển
90 / 20 m -
VN
MMSI 574170700
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
MINLIANYUM 60333, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412441495
63 / 22 m -
CN
61289, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412441445
100 / 18 m -
CN
01, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412966622
136 / 59 m -