RU GEROY PETROV, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273449160

  • Lá cờ: RU
  • Lớp: A
  • Pusher / Tug
  • Under way

UK
KAUKAZ
ETA: Th10 31, 16:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu GEROY PETROV là một Pusher / Tug ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 273449160, IMO 2186884) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Russia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 53.212633, Kinh độ 50.107238) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 24, 2024 01:13 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 7.2 hải lý, hướng đi là 233.6 ° và mớn nước là 2.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là KAUKAZ và nó sẽ đến Th10 31, 16:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

GEROY PETROV - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

GEROY PETROV, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273449160 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

GEROY PETROV - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

GEROY PETROV, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273449160 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

GEROY PETROV, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273449160 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

GEROY PETROV - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
AE
MMSI 470379000
Kéo co Vận chuyển
54 / 12 m -
TM
YYLDYZ, Kéo co Vận chuyển
MMSI 434127700, IMO 9549932
64 / 16 m 4.0 m
UK
G!KRP\\AY-90 &, Kéo co Vận chuyển
MMSI 1066309914, IMO 513236965
601 / 13 m 19.9 m
RU
POLUS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273298680, IMO 9909015
73 / 16 m 3.1 m
MY
EXECUTIVE HONOUR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 533130148, IMO 9570747
67 / 16 m 5.0 m
RU
OT-2410, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273362450
52 / 12 m 2.3 m
IT
CARLO MARTELLO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247266560, IMO 579867619
55 / 16 m 5.8 m
CN
HANG TUO 4001, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413040040, IMO 9511868
62 / 13 m 5.2 m
RU
SOFIA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273451071, IMO 9487732
54 / 14 m 3.0 m
CN
BINHAI 291, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412300340, IMO 8022901
66 / 14 m 5.5 m