BOGACAY LXXII, Kéo co Vận chuyển, MMSI 271052645
- Lá cờ: TR
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way sailing
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu BOGACAY LXXII là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 271052645, IMO 9995151) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Turkey.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 40.713532, Kinh độ 29.472595) và được cập nhật lần cuối vào (Th08 7, 2024 15:43 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way sailing, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 0.0 ° và mớn nước là 0.0 mét.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
BOGACAY LXXII - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
BOGACAY LXXII, Kéo co Vận chuyển, MMSI 271052645 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
BOGACAY LXXII - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
BOGACAY LXXII, Kéo co Vận chuyển, MMSI 271052645 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
BOGACAY LXXII, Kéo co Vận chuyển, MMSI 271052645 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
BOGACAY LXXII - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
BARNEY, Kéo co Vận chuyển MMSI 244850156 | 30 / 14 m | 2.0 m |
MMSI 525016720 Kéo co Vận chuyển | 30 / 10 m | - |
CLONTARF, Kéo co Vận chuyển MMSI 503379000, IMO 9185645 | 30 / 12 m | 5.6 m |
FAIRPLAY-53, Kéo co Vận chuyển MMSI 211290740 | 27 / 9 m | 4.0 m |
RUSTICA, Kéo co Vận chuyển MMSI 273430160, IMO 8520563 | 84 / 12 m | 4.0 m |
PAULA ATWELL, Kéo co Vận chuyển MMSI 366769330, IMO 9202364 | 50 / 27 m | 3.3 m |
CONWENNA, Kéo co Vận chuyển MMSI 273418960, IMO 9826172 | 40 / 13 m | 2.3 m |
CARLOTTA ONORATO, Kéo co Vận chuyển MMSI 247215400, IMO 9431678 | 35 / 12 m | 5.8 m |
MMSI 273418960 Kéo co Vận chuyển | 40 / 13 m | - |
IBAIZABAL CINCO, Kéo co Vận chuyển MMSI 224081170, IMO 9261097 | 30 / 10 m | 5.0 m |