TR RAHMI YAGCI, IMO 9550852, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 271048419

  • Lá cờ: TR
  • Lớp: A
  • Hàng hóa
  • Under way

TR
Cổng Izmit, Turkey, TR IZT
ETA: Th09 8, 01:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu RAHMI YAGCI là một Hàng hóa Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 271048419, IMO 9550852) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Turkey.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 37.279938, Kinh độ 24.187037) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 6, 2024 13:42 UTC và 12 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 11.1 hải lý, hướng đi là 39.5 ° và mớn nước là 7.8 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Izmit, Turkey và nó sẽ đến Th09 8, 01:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

RAHMI YAGCI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

RAHMI YAGCI, IMO 9550852, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 271048419 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

RAHMI YAGCI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

RAHMI YAGCI, IMO 9550852, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 271048419 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

RAHMI YAGCI, IMO 9550852, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 271048419 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
TR
Th09 6, 2024 09:47 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

RAHMI YAGCI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 413973245
Hàng hóa Vận chuyển
119 / 21 m 5.7 m
CN
WAN XIANG, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 412761310
159 / 24 m 5.6 m
PT
NACC POROS, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 255801370, IMO 9600592
120 / 17 m 4.3 m
CN
BAO YUE LING, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 414743000
190 / 32 m 7.0 m
LR
MMSI 636024481
Hàng hóa Vận chuyển
336 / 51 m -
TR
IZMIT EXPRESS, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 271044832, IMO 9740665
186 / 35 m 9.0 m
HK
BARCELONA EXPRESS, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 477697828, IMO 9626053
228 / 37 m 8.6 m
PW
MMSI 511100525
Hàng hóa Vận chuyển
138 / 16 m -
KY
TON HIL II, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 319057600, IMO 9643180
190 / 32 m 6.6 m
CN
AN CHANG, Hàng hóa Vận chuyển
MMSI 412349000, IMO 9407861
190 / 32 m 6.5 m