SK FELIS, IMO 7208613, Kéo co Vận chuyển, MMSI 267137000

  • Lá cờ: SK
  • Lớp: A
  • Kéo co

PL
Cổng Gdynia, Poland, PL GDY
ETA: Th10 12, 08:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu FELIS là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 267137000, IMO 7208613) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Slovak Republic.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th04 1, 2024 05:44 UTC và 5 vài tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Gdynia, Poland và nó sẽ đến Th10 12, 08:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

FELIS - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

FELIS, IMO 7208613, Kéo co Vận chuyển, MMSI 267137000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

FELIS - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

FELIS, IMO 7208613, Kéo co Vận chuyển, MMSI 267137000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

FELIS, IMO 7208613, Kéo co Vận chuyển, MMSI 267137000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

FELIS - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
SA
ZAMIL 36, Kéo co Vận chuyển
MMSI 403605000, IMO 9550400
54 / 14 m 3.5 m
US
JACKY L. O'NEAL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367530760
56 / 16 m 3.0 m
NL
ALP WINGER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244830808, IMO 9367504
65 / 19 m 5.8 m
KM
ELITE1, Kéo co Vận chuyển
MMSI 620999352, IMO 8954609
98 / 14 m 0.0 m
KM
MMSI 620999352
Kéo co Vận chuyển
98 / 14 m -
SG
PACIFIC VIXEN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 566823000, IMO 9361691
65 / 16 m 5.9 m
TV
RAWABI 57, Kéo co Vận chuyển
MMSI 572564220, IMO 9739472
78 / 18 m 5.0 m
BR
A.H.GIORGIO P., Kéo co Vận chuyển
MMSI 710003910, IMO 9379014
73 / 16 m 5.4 m
IT
MER PROVIDER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247386200, IMO 9220855
45 / 13 m 4.0 m
BR
COXON TIDE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 710003612, IMO 9545857
75 / 18 m 6.0 m