SE BAUS, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265692080

  • Lá cờ: SE
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
ICEBREAKER CH13
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu BAUS là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 265692080) và hoạt động dưới cờ quốc gia Sweden.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 63.610547, Kinh độ 20.434633) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 1, 2023 17:20 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.4 hải lý, hướng đi là 254.0 ° và mớn nước là 6.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là ICEBREAKER CH13.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

BAUS - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

BAUS, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265692080 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

BAUS - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

BAUS, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265692080 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

BAUS, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265692080 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

BAUS - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
SG
PIONEER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 563125400, IMO 9594169
82 / 20 m 5.3 m
ID
RAWABI ASTRA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 525012075, IMO 9466489
45 / 10 m 3.0 m
RU
OT-2060, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273332590
45 / 12 m 2.0 m
TG
MMSI 671946000
Kéo co Vận chuyển
- -
BE
MANTA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 205340000, IMO 9261487
75 / 18 m 6.5 m
PA
I.N.W-4, Kéo co Vận chuyển
MMSI 372196000, IMO 9546851
48 / 13 m 3.3 m
RU
MMSI 273375770
Kéo co Vận chuyển
41 / 8 m -
DE
NORDIC, Kéo co Vận chuyển
MMSI 211574000, IMO 9525962
78 / 16 m 6.3 m
PA
MV RIZWAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 374068000, IMO 9734082
40 / 12 m 5.3 m
CM
FOUR OCEAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 613916760, IMO 9324253
59 / 15 m 4.0 m