VB EXPLORER, IMO 9803807, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265341901
- Lá cờ: SE
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th02 13, 09:30
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu VB EXPLORER là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 265341901, IMO 9803807) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Sweden.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th02 28, 2023 15:46 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Rotterdam, Netherlands và nó sẽ đến Th02 13, 09:30.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
VB EXPLORER - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
VB EXPLORER, IMO 9803807, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265341901 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
VB EXPLORER - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
VB EXPLORER, IMO 9803807, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265341901 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm |
---|---|---|
1 | Sanmar Terminal Xxi | 2022 |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
VB EXPLORER, IMO 9803807, Kéo co Vận chuyển, MMSI 265341901 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
VB EXPLORER - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
ADNOC 714, Kéo co Vận chuyển MMSI 470317000, IMO 9641534 | 128 / 22 m | 3.3 m |
PIERO NERI, Kéo co Vận chuyển MMSI 247154790, IMO 9351713 | 33 / 11 m | 5.2 m |
KAMINE, Kéo co Vận chuyển MMSI 431007166 | 36 / 12 m | 3.6 m |
CML AMBER, Kéo co Vận chuyển MMSI 701123456, IMO 9556143 | 48 / 11 m | 3.0 m |
LEADER Z, Kéo co Vận chuyển MMSI 352978121, IMO 9451600 | 67 / 15 m | 5.0 m |
MMSI 352978121 Kéo co Vận chuyển | 67 / 15 m | - |
LEADER Z, Kéo co Vận chuyển MMSI 352978121, IMO 9451587 | 67 / 15 m | 5.0 m |
SBM11, Kéo co Vận chuyển MMSI 440153840 | 30 / 9 m | 4.0 m |
HAI PING 5, Kéo co Vận chuyển MMSI 413378990 | 35 / 10 m | 3.0 m |
KANDARI-3, Kéo co Vận chuyển MMSI 405000371, IMO 9857614 | 32 / 13 m | 4.6 m |