PT SATURNO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 263402350

  • Lá cờ: PT
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Moored

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SATURNO là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 263402350) và hoạt động dưới cờ quốc gia Portugal.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.874143, Kinh độ -8.737747) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 02:18 UTC và 5 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.2 hải lý, hướng đi là 270.0 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SATURNO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SATURNO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 263402350 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SATURNO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SATURNO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 263402350 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SATURNO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 263402350 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SATURNO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
FU YUAN YU 7614, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440737
72 / 11 m 0.0 m
CN
ZHEFENGYU18069, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412438682
42 / 7 m -
RU
OKHOTSK, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273295039, IMO 9925758
63 / 11 m 5.0 m
CN
MMSI 412450794
Câu cá Vận chuyển
28 / 7 m -
CN
MMSI 412501954
Câu cá Vận chuyển
56 / 8 m -
ID
KM TAMBAH REJEKI 1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 525002911
200 / 126 m -
CN
MMSI 412419435
Câu cá Vận chuyển
44 / 8 m -
HK
MMSI 477480900
Câu cá Vận chuyển
44 / 8 m -
CN
MMSI 412474397
Câu cá Vận chuyển
37 / 8 m -
CN
MMSI 412437171
Câu cá Vận chuyển
41 / 7 m 3.6 m