PL BONDAR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 261185310

  • Lá cờ: PL
  • Lớp: A
  • Under way

PL
Cổng Szczecin, Poland, PL SZZ
ETA: Th08 27, 17:54
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu BONDAR được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 261185310) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Poland.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 52.304122, Kinh độ 8.938725) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 06:30 UTC và 7 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 5.6 hải lý, hướng đi là 265.5 ° và mớn nước là 1.2 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Szczecin, Poland và nó sẽ đến Th08 27, 17:54.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

BONDAR - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

BONDAR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 261185310 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

BONDAR - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

BONDAR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 261185310 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

BONDAR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 261185310 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
PL
Th09 13, 2024 10:37 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

BONDAR - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
Y[0PE^Z03 J?..<;')73
MMSI 692752639
783 / 32 m -
IT
JOLLY PALLADIO
MMSI 247352300
240 / 38 m 10.0 m
AL
- -
UK
U)KXI+?T$J+T0*7Q;MY"
MMSI 1021076831
500 / 55 m -
UK
+/=D G?/*+EM&LQ.!R6^
MMSI 933427625
362 / 32 m -
UK
M_*%L?=K&=/,$TJ^PX9)
MMSI 916864748
939 / 47 m -
PA
MSC CELINE
MMSI 373582000
210 / 32 m 10.0 m
HK
COSCO SHIPPING ARIES
MMSI 477148800
400 / 59 m 13.0 m
UK
5$S:(?*H&\\1W_/1D?:U\\
MMSI 418095824
412 / 68 m -
UK
P,S[UTRNY1
MMSI 762624779
609 / 102 m -