NO SJOBAKK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 258992480

  • Lá cờ: NO
  • Lớp: A
  • Yacht
  • Under way

UK
FJAERHOLMEN
ETA: Th03 21, 12:34
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SJOBAKK là một Yacht ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 258992480) và hoạt động dưới cờ quốc gia Norway.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 59.222055, Kinh độ 10.461920) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 21:45 UTC và 3 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 199.2 ° và mớn nước là 2.5 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là FJAERHOLMEN và nó sẽ đến Th03 21, 12:34.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SJOBAKK - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SJOBAKK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 258992480 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SJOBAKK - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SJOBAKK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 258992480 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SJOBAKK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 258992480 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SJOBAKK - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
FU YUAN YU 8592, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440806, IMO 9920239
57 / 10 m 0.0 m
VN
98 KIEN NHAN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574598333
28 / 7 m -
NO
MMSI 257313040
Câu cá Vận chuyển
10 / 4 m -
VN
MMSI 574910009
Câu cá Vận chuyển
30 / 60 m -
CN
MMSI 412358316
Câu cá Vận chuyển
32 / 7 m -
CN
ZHAN HAI 004, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549088, IMO 9904168
66 / 12 m 0.0 m
TW
MMSI 416009076
Câu cá Vận chuyển
- -
TW
MMSI 416033668
Câu cá Vận chuyển
25 / 5 m -
RU
VALERIY DZHAPARIDZE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273240600, IMO 8729690
104 / 16 m 5.9 m
KR
MMSI 440017020
Câu cá Vận chuyển
- -