NO JOHN W, Câu cá Vận chuyển, MMSI 257632500

  • Lá cờ: NO
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th01 1, 01:01
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu JOHN W là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 257632500) và hoạt động dưới cờ quốc gia Norway.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 66.907660, Kinh độ 13.602345) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 23, 2024 17:02 UTC và 19 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 349.3 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

JOHN W - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

JOHN W, Câu cá Vận chuyển, MMSI 257632500 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

JOHN W - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

JOHN W, Câu cá Vận chuyển, MMSI 257632500 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

JOHN W, Câu cá Vận chuyển, MMSI 257632500 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

JOHN W - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412452924
Câu cá Vận chuyển
40 / 8 m -
CN
MMSI 412563615
Câu cá Vận chuyển
48 / 8 m -
CN
1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412650223
33 / 6 m -
UY
NILTO I, Câu cá Vận chuyển
MMSI 770576135, IMO 6914289
46 / 10 m 0.0 m
CN
MMSI 412549041
Câu cá Vận chuyển
53 / 10 m -
CN
MMSI 412438726
Câu cá Vận chuyển
41 / 7 m -
TW
SHUN SHENG NO.588, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416005482, IMO 985094022
34 / 8 m 12.0 m
AU
MMSI 503125610
Câu cá Vận chuyển
18 / 6 m -
CN
MMSI 412330589
Câu cá Vận chuyển
29 / 6 m -
NA
OMAKE ATIVALI, Câu cá Vận chuyển
MMSI 659111000, IMO 9329186
32 / 7 m 5.0 m