MT PIERO NERI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 248932386

  • Lá cờ: MT
  • Lớp: A
  • Kéo co

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu PIERO NERI là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 248932386, IMO 814658081) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Malta.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th07 19, 2023 17:39 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

PIERO NERI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

PIERO NERI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 248932386 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

PIERO NERI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

PIERO NERI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 248932386 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

PIERO NERI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 248932386 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

PIERO NERI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
BR
MMSI 710001489
Kéo co Vận chuyển
215 / 36 m -
CN
SAN HANG TUO 4007, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412704260, IMO 9722326
45 / 12 m 4.2 m
VN
TC DRAGON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 574004070, IMO 9325166
67 / 16 m 5.0 m
US
MARILIN R, Kéo co Vận chuyển
MMSI 369338000, IMO 8654352
54 / 15 m 5.0 m
US
OCEAN WIND, Kéo co Vận chuyển
MMSI 338737000
45 / 14 m 7.0 m
US
GENESIS EAGLE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 338131000, IMO 9117260
38 / 12 m 5.2 m
PA
HORIZON NOMAD, Kéo co Vận chuyển
MMSI 356659000, IMO 9528548
60 / 13 m 4.2 m
CN
CHANGDA21, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412475970, IMO 9631292
50 / 12 m 4.2 m
US
JOYCE L VANENKEVORT, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366983440, IMO 8973033
257 / 23 m 8.3 m
KR
305 SUNG SIN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 440155125, IMO 356515840
35 / 6 m 0.0 m