CAMABRIA, IMO 9695535, Kéo co Vận chuyển, MMSI 247351416
- Lá cờ: IT
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th02 2, 12:30
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu CAMABRIA là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 247351416, IMO 9695535) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Italy.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th07 1, 2024 20:03 UTC và 2 vài tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là La Spezia, Italy và nó sẽ đến Th02 2, 12:30.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
CAMABRIA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
CAMABRIA, IMO 9695535, Kéo co Vận chuyển, MMSI 247351416 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
CAMABRIA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
CAMABRIA, IMO 9695535, Kéo co Vận chuyển, MMSI 247351416 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm |
---|---|---|
1 | CALABRIA | 2022 |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
CAMABRIA, IMO 9695535, Kéo co Vận chuyển, MMSI 247351416 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
CAMABRIA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
SATURN, Kéo co Vận chuyển MMSI 273356920, IMO 9378175 | 74 / 17 m | 6.5 m |
BIN HAI 697, Kéo co Vận chuyển MMSI 413337690, IMO 9587934 | 72 / 16 m | 5.1 m |
DUNTER, Kéo co Vận chuyển MMSI 232002144, IMO 9114957 | 38 / 13 m | 6.1 m |
HAI HOI, Kéo co Vận chuyển MMSI 477608200, IMO 9688271 | 38 / 12 m | 4.0 m |
EDT AEOLUS, Kéo co Vận chuyển MMSI 636022681, IMO 9475984 | 49 / 14 m | 5.8 m |
EDT AEOLUS, Kéo co Vận chuyển MMSI 636022681 | 49 / 14 m | 5.0 m |
OSSOY, Kéo co Vận chuyển MMSI 636016809, IMO 9701102 | 72 / 17 m | 5.0 m |
TC HAI AN, Kéo co Vận chuyển MMSI 574002080, IMO 9625126 | 65 / 16 m | 4.5 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 247316200, IMO 9615594 | 45 / 12 m | 5.2 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 247316200, IMO 9605722 | 45 / 12 m | 5.2 m |