IT SIRO, Lớp A Vận chuyển, MMSI 247208900

  • Lá cờ: IT
  • Lớp: A

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th01 1, 00:26
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SIRO được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 247208900) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Italy.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 40.283073, Kinh độ 9.639143) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 09:28 UTC và 21 giờ trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SIRO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SIRO, Lớp A Vận chuyển, MMSI 247208900 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SIRO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SIRO, Lớp A Vận chuyển, MMSI 247208900 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SIRO, Lớp A Vận chuyển, MMSI 247208900 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SIRO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
HN
IG<=-_RFMWAU/N-=$/ [
MMSI 335509229
445 / 77 m -
UK
=285!WEJW>K- $7&S%>6
MMSI 912078264
659 / 109 m -
NR
404 / 51 m -
AG
LVN,R OVC,&I/7J\\ ,;?
MMSI 304201925, IMO 173674567
573 / 117 m 23.3 m
TR
BESPARMAK
MMSI 271527140, IMO 8611518
96 / 17 m 8.4 m
GQ
\'ZV=DQMP\'&7&"5^I;78?
MMSI 631603103
493 / 16 m -
UK
?_#C_939_<0=?4KB&3->
MMSI 167528230
562 / 112 m -
NL

456 / 38 m 1.5 m
UK
8W>O!;?TV+?_;ZZ=]?<5
MMSI 904196499
874 / 73 m -
TG
?,B.XC65="?/H?\'EY*RI
MMSI 867160241
173 / 111 m -