IT MARIA TERESA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 247101490

  • Lá cờ: IT
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MARIA TERESA là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 247101490) và hoạt động dưới cờ quốc gia Italy.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 42.467287, Kinh độ 14.226208) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 16, 2024 11:13 UTC và 6 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MARIA TERESA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MARIA TERESA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 247101490 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MARIA TERESA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MARIA TERESA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 247101490 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MARIA TERESA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 247101490 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MARIA TERESA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
KR
NO.56 SHIN YUNG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440504000, IMO 8619326
53 / 8 m 2.0 m
CN
MMSI 412479127
Câu cá Vận chuyển
45 / 8 m -
CN
YUELEIYU13199, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412488574
51 / 7 m -
RU
VIKING, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273411340, IMO 9167916
65 / 14 m 7.6 m
CN
MMSI 412416777
Câu cá Vận chuyển
41 / 8 m 12.0 m
CN
MMSI 412440242
Câu cá Vận chuyển
53 / 10 m -
FR
F/V S.S.F.2, Câu cá Vận chuyển
MMSI 227145600
38 / 8 m 4.0 m
CN
MMSI 412359131
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
FI
3088--3-93%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 230081795
50 / 3 m -
CN
B!TGFIAQ, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412482003
206 / 21 m -