NL WR3 NOORDSTER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246136000

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu WR3 NOORDSTER là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 246136000) và hoạt động dưới cờ quốc gia Netherlands.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 52.937475, Kinh độ 5.033348) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 19:20 UTC và 7 phút trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

WR3 NOORDSTER - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

WR3 NOORDSTER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246136000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

WR3 NOORDSTER - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

WR3 NOORDSTER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246136000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

WR3 NOORDSTER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246136000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

WR3 NOORDSTER - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
MMSI 800004567
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
RU
LENSK, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273815610, IMO 8722800
50 / 9 m 4.2 m
CN
QIONGLINYU82006, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412520489
50 / 8 m -
VN
PHU..QUY..97..F3, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574515297
26 / 6 m -
RU
MMSI 273815610
Câu cá Vận chuyển
50 / 9 m -
CN
FU YUAN YU 8696, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440793
66 / 11 m 0.0 m
AR
MARCALA 1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701000531, IMO 6710061
52 / 10 m 0.4 m
IR
MOLLAEE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 422341529, IMO 422171529
68 / 16 m 0.0 m
VN
BAO ANH RAP 07 B34, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574098507
310 / 105 m -
CN
LURONGYUANYU110, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412328744
50 / 9 m -