NL UK34 KOBUS JR, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246009001

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu UK34 KOBUS JR là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 246009001, IMO 210365804) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Netherlands.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 54.773163, Kinh độ 4.775010) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 16, 2023 07:59 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Harlingen, Netherlands và nó sẽ đến Th06 23, 00:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

UK34 KOBUS JR - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

UK34 KOBUS JR, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246009001 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

UK34 KOBUS JR - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

UK34 KOBUS JR, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246009001 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

UK34 KOBUS JR, Câu cá Vận chuyển, MMSI 246009001 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

UK34 KOBUS JR - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
AM
MMSI 216000888
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
CN
FU YUAN YU9993, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440716
57 / 10 m -
CN
MMSI 412410164
Câu cá Vận chuyển
40 / 6 m -
UK
8\\*)J?L5, Câu cá Vận chuyển
MMSI 1052386586
614 / 42 m -
UK
01255--1-93%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 600126817
50 / 3 m -
CN
33186, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412471052
68 / 13 m -
CN
MMSI 412352213
Câu cá Vận chuyển
50 / 7 m -
VN
MMSI 574604069
Câu cá Vận chuyển
168 / 15 m -
CN
MINLIANYUYUN60336, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412445351
57 / 8 m -
CN
FU XING HAI, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412217999, IMO 9959620
137 / 24 m 0.0 m