NL VB BRENT, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245931000

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Kéo co

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu VB BRENT là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 245931000, IMO 9507536) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Netherlands.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th05 4, 2023 01:45 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Ritthem, Netherlands và nó sẽ đến Th12 31, 04:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

VB BRENT - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

VB BRENT, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245931000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

VB BRENT - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

VB BRENT, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245931000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

VB BRENT, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245931000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

VB BRENT - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CY
FRAM PRINCE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 210422000, IMO 9709049
84 / 19 m 6.9 m
CY
MMSI 210422000
Kéo co Vận chuyển
84 / 19 m -
TZ
MELISSA V, Kéo co Vận chuyển
MMSI 677021300, IMO 7390909
40 / 11 m 5.0 m
TV
RAWABI 9, Kéo co Vận chuyển
MMSI 572697210, IMO 9678202
61 / 16 m 4.5 m
JP
FUKUDA MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431005795
38 / 9 m 2.9 m
NO
STADT KINN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 257067970, IMO 9225720
34 / 11 m 5.0 m
TR
GEMI KURTARAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 271002272, IMO 8119041
67 / 14 m 5.0 m
UK
YW6H>IZ7<5_5(S1Y_;W2, Kéo co Vận chuyển
MMSI 1004531160
549 / 67 m -
BD
M.T.JOYMONI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 405000416, IMO 9967392
32 / 13 m 5.0 m
BD
MMSI 405000416
Kéo co Vận chuyển
32 / 13 m -