VB INNOVATION, IMO 9190626, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245430316
- Lá cờ: NL
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th04 15, 08:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu VB INNOVATION là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 245430316, IMO 9190626) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Netherlands.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th05 27, 2024 03:24 UTC và 4 vài tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là BHAVEN và nó sẽ đến Th04 15, 08:00.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
VB INNOVATION - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
VB INNOVATION, IMO 9190626, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245430316 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
VB INNOVATION - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
VB INNOVATION, IMO 9190626, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245430316 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm |
---|---|---|
1 | RT INNOVATION | 2022 |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
VB INNOVATION, IMO 9190626, Kéo co Vận chuyển, MMSI 245430316 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
VB INNOVATION - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
PACIFIC VULCAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 564046000, IMO 9443542 | 66 / 16 m | 5.2 m |
MMSI 525500082 Kéo co Vận chuyển | 39 / 8 m | - |
TIAN MU 02, Kéo co Vận chuyển MMSI 413284130 | 37 / 11 m | 4.1 m |
DAESUNG NO.3, Kéo co Vận chuyển MMSI 440328420 | 36 / 8 m | 2.8 m |
THETIS, Kéo co Vận chuyển MMSI 210426000, IMO 8203141 | 72 / 16 m | 5.0 m |
YU HANG TUO 9, Kéo co Vận chuyển MMSI 413328980 | 57 / 12 m | 3.8 m |
HAIGANG51, Kéo co Vận chuyển MMSI 412047720 | 39 / 11 m | 4.2 m |
LINGANGTUO006, Kéo co Vận chuyển MMSI 413272520 | 36 / 11 m | 4.2 m |
DOBRYNYAX, Kéo co Vận chuyển MMSI 810336536, IMO 109393373 | 78 / 9 m | 16.3 m |
CHENG SHUN TUO 12, Kéo co Vận chuyển MMSI 413839814 | 39 / 11 m | 4.4 m |