NL EBEN HAEZER, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244750120

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Under way

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu EBEN HAEZER được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 244750120) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Netherlands.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 52.326725, Kinh độ 5.064675) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 28, 2024 15:23 UTC và 10 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 0.0 ° và mớn nước là 1.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Muiden, Netherlands.

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

EBEN HAEZER - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

EBEN HAEZER, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244750120 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

EBEN HAEZER - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

EBEN HAEZER, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244750120 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

EBEN HAEZER, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244750120 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
NL
Th09 6, 2024 09:42 Th09 28, 16:34


Tàu Tương tự

EBEN HAEZER - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
GB
+YI.+CVTL3V%MJHJ.22K
MMSI 232614258
650 / 108 m -
UK
*"L,S/U9^;Y:#8Q>(:P-
MMSI 153131816
537 / 46 m -
UK
E4M-UVX",AA)H :XKZ[>
MMSI 1058833686
982 / 76 m -
KR
KUM GANG
MMSI 440011910, IMO 117319
38 / 8 m 4.0 m
CN
YONG XING 1
MMSI 412326889
74 / 11 m 0.0 m
TC
6
MMSI 364707713
505 / 86 m -
UK
#[XHFB
MMSI 492812364
268 / 33 m -
UK
#WB.D-/=DEI?..-1:L2K
MMSI 194869204
590 / 117 m -
UK
!^_Y;8MC;B;77:?OAY'!
MMSI 177955864
755 / 94 m -
UK
(X!+<<:*FD#1K*[3:'Y(
MMSI 184508384, IMO 812495247
657 / 89 m 25.5 m