NL VICTOR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244730408

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Under way

UK
ROTTES?;
ETA: Th01 1, 00:00

  • Bản tóm tắt
    Tàu VICTOR được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 244730408) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Netherlands.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 51.620540, Kinh độ 5.507358) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 19:03 UTC và 8 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 360.0 ° và mớn nước là 0.2 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Rotterdam, Netherlands và nó sẽ đến Th04 11, 19:15.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

VICTOR - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

VICTOR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244730408 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

VICTOR - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

VICTOR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244730408 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

VICTOR, Lớp A Vận chuyển, MMSI 244730408 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
NL
Th09 19, 2024 23:34 Th01 1, 00:00
UK
ROTTES?;
-
Th09 19, 2024 23:28 Th01 1, 00:00
NL
Th09 6, 2024 09:40 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

VICTOR - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
Y->J)U^N#EO=]??0>.?E
MMSI 1073740900
520 / 48 m -
SG
':IYB.XJW/8QLL
MMSI 566146047, IMO 6265784
- 3.2 m
UK
16=;3*O?E)9:]^4CT/'C
MMSI 598540109
462 / 91 m -
BS
PRIMERO
MMSI 311000516
228 / 42 m 8.0 m
UK
?>IZ$,C?)]1?/O&?]Z>:
MMSI 430511763
569 / 37 m -
UK
?*>DS\'W]:<"T)B(H>O_K
MMSI 738189015
686 / 65 m -
MT
SEAVICTORY
MMSI 248299000
183 / 32 m 8.0 m
CN
1Q*C?6Q>[8[7*FF-:_?C
MMSI 412497663
916 / 76 m -
MH
CELSIUS CHARLOTTE
MMSI 538009152
299 / 46 m 11.0 m
MT
AJZ5A1.?[S2Y=,XO#5/
MMSI 248895017
528 / 66 m -