NL NORA B, IMO 9851270, Kéo co Vận chuyển, MMSI 244155132

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Restricted manoeuverability

UK
GORGONA WORK AREA
ETA: Th03 16, 04:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu NORA B là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 244155132, IMO 9851270) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Netherlands.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 43.437447, Kinh độ 9.456797) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 30, 2023 04:44 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Restricted manoeuverability, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 21.1 ° và mớn nước là 2.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là GORGONA WORK AREA và nó sẽ đến Th03 16, 04:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

NORA B - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

NORA B, IMO 9851270, Kéo co Vận chuyển, MMSI 244155132 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

NORA B - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

NORA B, IMO 9851270, Kéo co Vận chuyển, MMSI 244155132 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

NORA B, IMO 9851270, Kéo co Vận chuyển, MMSI 244155132 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

NORA B - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
KAN TAN 306, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413389670, IMO 9761566
78 / 18 m 5.4 m
RU
OT-2037, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273377440, IMO 8888888
44 / 20 m 0.0 m
CN
HAN HANG HAI GONG, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413336750
50 / 12 m 4.3 m
BR
MAERSK TOPPER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 710003667, IMO 9388584
80 / 20 m 7.6 m
CN
ZHENGANGTUO4005, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413827636
36 / 10 m 3.8 m
TW
CHAU HSEN NO 28, Kéo co Vận chuyển
MMSI 416006846
56 / 8 m 0.0 m
ID
MMSI 525003320
Kéo co Vận chuyển
44 / 10 m -
US
OOIVE L. MOORE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367480250, IMO 176407387
117 / 23 m 6.4 m
IT
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247316200, IMO 78514401
45 / 12 m 5.2 m
UK
S&#V'W35,-E<++4*MH?G, Kéo co Vận chuyển
MMSI 81531583
277 / 81 m -