NL WHITE WATER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 244013286

  • Lá cờ: NL
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu WHITE WATER là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 244013286) và hoạt động dưới cờ quốc gia Netherlands.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 51.140903, Kinh độ 2.749860) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 24, 2024 15:42 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.3 hải lý, hướng đi là 352.7 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

WHITE WATER - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

WHITE WATER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 244013286 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

WHITE WATER - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

WHITE WATER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 244013286 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

WHITE WATER, Câu cá Vận chuyển, MMSI 244013286 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

WHITE WATER - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412352153
Câu cá Vận chuyển
17 / 5 m -
CN
MMSI 412445266
Câu cá Vận chuyển
22 / 5 m -
VN
THAI NI BD 96091 TS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574123787
16 / 4 m -
CN
MMSI 412450837
Câu cá Vận chuyển
39 / 8 m -
AR
VALIENTE I, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701000805, IMO 8615485
35 / 8 m 3.3 m
KR
MMSI 440046930
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
ZHELINGYU29717, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412418505
- -
UK
MMSI 200702654
Câu cá Vận chuyển
7 / 2 m -
CN
MMSI 412470791
Câu cá Vận chuyển
37 / 7 m -
SA
MMSI 403774950
Câu cá Vận chuyển
17 / 6 m -