GR PANAGIOTA 2, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237526000

  • Lá cờ: GR
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Engaged in Fishing

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu PANAGIOTA 2 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 237526000, IMO 8788102) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Greece.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 37.569143, Kinh độ 23.659415) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 23, 2023 12:56 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Engaged in Fishing, nó đang đi với tốc độ 2.9 hải lý, hướng đi là 294.0 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

PANAGIOTA 2 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

PANAGIOTA 2, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237526000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

PANAGIOTA 2 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

PANAGIOTA 2, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237526000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

PANAGIOTA 2, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237526000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

PANAGIOTA 2 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574612112
Câu cá Vận chuyển
130 / 6 m -
US
MMSI 367631520
Câu cá Vận chuyển
32 / 10 m -
CN
MMSI 412452071
Câu cá Vận chuyển
37 / 8 m -
UK
YUCHUAN01133-3-79%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 801133003
50 / 3 m -
CN
MMSI 412429377
Câu cá Vận chuyển
32 / 6 m -
CN
89988, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412588978
50 / 7 m -
CN
MMSI 412451771
Câu cá Vận chuyển
45 / 9 m -
ZA
ALGOA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 601045000, IMO 7410369
85 / 17 m 5.7 m
CN
MMSI 412452582
Câu cá Vận chuyển
43 / 9 m -
PT
CALVAO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 263517000
123 / 23 m 5.0 m