GR AGIOS IOANNIS PRODRO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237345600

  • Lá cờ: GR
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu AGIOS IOANNIS PRODRO là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 237345600, IMO 8550764) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Greece.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 38.197842, Kinh độ 21.196827) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 22, 2022 02:32 UTC và 2 nhiều năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 8.0 hải lý, hướng đi là 201.9 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

AGIOS IOANNIS PRODRO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

AGIOS IOANNIS PRODRO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237345600 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

AGIOS IOANNIS PRODRO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

AGIOS IOANNIS PRODRO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237345600 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

AGIOS IOANNIS PRODRO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 237345600 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

AGIOS IOANNIS PRODRO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574122017
Câu cá Vận chuyển
22 / 20 m -
CN
MIN DONG YU 63326, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412446080
35 / 6 m -
UK
YU FA 11, Câu cá Vận chuyển
MMSI 200004622
50 / 9 m -
VN
MMSI 574915507
Câu cá Vận chuyển
160 / 34 m -
CN
MMSI 412501434
Câu cá Vận chuyển
62 / 8 m -
CN
LUQINGYUANYU228, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549074, IMO 9885829
70 / 14 m 5.7 m
CN
MMSI 412549074
Câu cá Vận chuyển
70 / 14 m -
UK
MMSI 700060818
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
NL
SCH63 QUO VADIS_, Câu cá Vận chuyển
MMSI 244020352
48 / 9 m 0.0 m
IT
VEGA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 247054080
19 / 5 m 0.0 m