GB ANNEGINA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 235005770

  • Lá cờ: GB
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
HARLINGEN 5>0Q1K
ETA: Th09 20, 18:36

  • Bản tóm tắt
    Tàu ANNEGINA là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 235005770, IMO 8205852) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United Kingdom.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 58.657393, Kinh độ 1.588473) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 14:55 UTC và 1 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.6 hải lý, hướng đi là 254.2 ° và mớn nước là 0.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Harlingen, Netherlands.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ANNEGINA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ANNEGINA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 235005770 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ANNEGINA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

ANNEGINA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 235005770 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ANNEGINA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 235005770 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
NL
Th09 19, 2024 11:32 Th09 20, 18:36
UK
HARLINGEN 5>0Q1K
-
Th09 19, 2024 11:26 Th09 20, 18:36
NL
Th09 6, 2024 10:01 Th09 20, 18:36


Tàu Tương tự

ANNEGINA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412441075
Câu cá Vận chuyển
46 / 7 m -
CN
SHUNHANG001, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412138001
50 / 8 m -
GB
UNITY, Câu cá Vận chuyển
MMSI 232043744, IMO 9598622
62 / 12 m 5.0 m
TW
YI DA FA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416005995, IMO 902940
74 / 11 m 4.5 m
CN
MMSI 412442074
Câu cá Vận chuyển
47 / 8 m -
VC
MMSI 377907051
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
CN
64813, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412446748
400 / 100 m -
ES
ILLA GAVEIRA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224154000, IMO 9098268
46 / 9 m 4.5 m
RU
NEVELSK, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273440040, IMO 6821573
102 / 15 m 6.5 m
CN
MMSI 412438292
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -